Đây là definitions của từ liên quan đến cutlet. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cutlet.
0 a small slice of meat (mutton, veal, pork) on a rib or other bone
lamb cutlets.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer