Đây là definitions của từ liên quan đến crop. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của crop.
0 a plant which is farmed and harvested
a fine crop of rice
We grow a variety of crops, including cabbages, wheat and barley.
1 a short whip used when horse-riding.
2 a (short) haircut
a crop of red hair.
3 (of certain birds) the first stomach, which hangs like a bag from the neck.
4 to cut or nibble short
The sheep crop the grass.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer