Đây là definitions của từ liên quan đến crime. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của crime.
0 act(s) punishable by law
Murder is a crime
Crime is on the increase.
1 something wrong though not illegal
What a crime to cut down those trees!
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer