punishable nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của punishable bằng tiếng Việt

  • 0 (of offences etc) able or likely to be punished by law -- có thể trừng phạt

Các định nghĩa khác của punishable

Bản dịch của punishable Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    可依法懲處的,應給予懲罰的…

    More
  • 中文简体

    可依法惩处的,应给予惩罚的…

    More
  • Español

    punible, penado, punible [masculine-feminine…

    More
  • Português

    punível…

    More
  • Türk dili

    cezalandırılabilir, cezayı hak eden…

    More
  • Français

    punissable…

    More
  • Čeština

    trestný…

    More
  • Dansk

    strafbar…

    More
Bản dịch khác của punishable

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm