Đây là definitions của từ liên quan đến counsel. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của counsel.
0 advice
He’ll give you good counsel on your problems.
1 a barrister or advocate
the counsel for the defence.
2 to advise; to recommend
He counselled me on my career.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer