Đây là definitions của từ liên quan đến council. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của council.
0 a group of people formed in order to advise etc
The King formed a council of wise men
the Council for Recreation.
1 in the United Kingdom, a body of people elected to control the workings of local government in a county, region, district etc
the town council.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer