Đây là definitions của từ liên quan đến coronet. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của coronet.
0 a small crown
The Queen is represented in typical regal fashion, wearing a coronet and robes.
1 an ornamental headdress
a coronet of flowers.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer