crown nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của crown bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của crown

Bản dịch của crown Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    戴於頭頂之物, 王冠,皇冠, 冕…

    More
  • 中文简体

    戴于头顶之物, 王冠,皇冠, 冕…

    More
  • Español

    corona, funda, corona [feminine]…

    More
  • Português

    coroa…

    More
  • 日本語

    王冠, (虫歯にかぶせる)クラウン…

    More
  • Türk dili

    taç, tepe, zirve…

    More
  • Français

    couronne [feminine], couronner, couronne…

    More
  • Catalan

    corona, funda…

    More
Bản dịch khác của crown

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm