Đây là definitions của từ liên quan đến comrade. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của comrade.
0 a close companion
his comrades in battle.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer