Đây là definitions của từ liên quan đến complement. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của complement.
0 in a sentence, the words of the predicate, not including the verb.
1 (something added to make) a complete number or amount.
2 to complete, fill up
This book complements the recent exhibition devoted to the artist’s work.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer