Đây là definitions của từ liên quan đến clove. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của clove.
0 the flower bud of a tropical tree dried for use as a spice
Add a pinch of ground cloves.
1 a section of a bulb
a clove of garlic.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer