bud nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của bud bằng tiếng Việt

  • 0 a shoot of a tree or plant, containing undeveloped leaves or flower(s) or both -- nụ; chồi

    • Are there buds on the trees yet?

    • a rosebud.

  • 1 to begin to grow -- nảy chồi; ra nụ

Các định nghĩa khác của bud

Bản dịch của bud Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    植物的部分, 芽, 花蕾…

    More
  • 中文简体

    植物的部分, 芽, 花蕾…

    More
  • Español

    capullo, capullo [masculine], brotar…

    More
  • Português

    gema (em ramos, caules), botão (flor)…

    More
  • 日本語

    芽, つぼみ…

    More
  • Türk dili

    tomurcuk, gonca…

    More
  • Français

    bourgeon [masculine], bouton [masculine], bourgeonner…

    More
  • Catalan

    brot, poncella…

    More
Bản dịch khác của bud

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm