Buddhism nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của Buddhism bằng tiếng Việt

  • 0 the religion founded by Gautama or Buddha -- Đạo Phật

    • Zen Buddhism.

Các định nghĩa khác của Buddhism

Bản dịch của Buddhism Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    佛教…

    More
  • 中文简体

    佛教…

    More
  • Español

    budismo, Budismo [masculine]…

    More
  • Português

    budismo…

    More
  • 日本語

    仏教, 仏道…

    More
  • Türk dili

    Budizm…

    More
  • Français

    bouddhisme [masculine], bouddhisme…

    More
  • Catalan

    budisme…

    More
Bản dịch khác của Buddhism

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm