0 the religion founded by Gautama or Buddha -- Đạo Phật
Zen Buddhism.
中文繁体
佛教…
中文简体
Español
budismo, Budismo [masculine]…
Português
budismo…
日本語
仏教, 仏道…
Türk dili
Budizm…
Français
bouddhisme [masculine], bouddhisme…
Catalan
budisme…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
Buddhism