Đây là definitions của từ liên quan đến close-up. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của close-up.
0 a photograph or film taken near the subject and thus big in scale
The close-up of the model showed her beautiful skin.
1 to come or bring closer together
He closed up the space between the lines of print.
2 to shut completely
She closed up the house when she went on holiday/vacation.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer