Đây là definitions của từ liên quan đến cloak. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cloak.
0 a loose outer garment without sleeves, covering most of the body
a woollen/woolen cloak.
1 something that conceals
They arrived under cloak of darkness.
2 to cover or hide
He used a false name to cloak his criminal activities.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer