Đây là definitions của từ liên quan đến clearance. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của clearance.
0 the act of clearing or removing
The clearance of these trees from the front of the window will give you more light.
1 the empty space between two objects
You can drive the lorry under the bridge – there’s a clearance of half a metre.
2 (a certificate) giving permission for something to be done
The pilot needs clearance from air traffic control before he can take off.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer