Đây là definitions của từ liên quan đến cilantro. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cilantro.
0 a plant whose leaves are used in cooking as a herb, especially in Asian and Mexican dishes; coriander British
Add a handful of cilantro to garnish.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer