Asian nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của Asian bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của Asian

Bản dịch của Asian Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    亞洲的, 亞洲人的, (在美國、加拿大、澳大利亞和紐西蘭指來自中國、日本及其鄰國的)東亞人的…

    More
  • 中文简体

    亚洲的, 亚洲人的, (在美国、加拿大、澳大利亚和新西兰指来自中国、日本及其邻国的)东亚人的…

    More
  • Español

    asiático, -a, asiático/ca [masculine-feminine]…

    More
  • Português

    asiático, -a…

    More
  • Türk dili

    Asyalı…

    More
  • Français

    asiatique, indo-pakistanais/-aise, Asiatique…

    More
  • Čeština

    Asijec, asijský…

    More
  • Dansk

    asiat, asiatisk…

    More
Bản dịch khác của Asian

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm