Đây là definitions của từ liên quan đến cholesterol. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cholesterol.
0 a chemical substance found in animal tissues and in certain foods. Too much cholesterol in the blood can cause diseases of the heart
A common cause of high blood cholesterol levels is eating too much saturated fat.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer