Đây là definitions của từ liên quan đến chip. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chip.
0 to knock or strike small pieces off
This glass (was) chipped when I knocked it over.
1 a place from which a small piece is broken
There’s a chip in the edge of this saucer.
2 a cut piece of potato (fried); French fries American
steak and chips.
3 a counter representing a certain value, used in gambling
gaming chips.
4 a very small printed circuit, as used in computers, TV sets etc
a silicon chip.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer