Đây là definitions của từ liên quan đến charade. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của charade.
0 a piece of ridiculous pretence which is so obvious that it does not deceive anyone
Opposition parties have united to condemn the presidential election as a charade.