united nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của united bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của united

Bản dịch của united Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    聯合的, 統一的, 一致的…

    More
  • 中文简体

    联合的, 统一的, 一致的…

    More
  • Español

    unido, unido/da [masculine-feminine, singular]…

    More
  • Português

    unido…

    More
  • Türk dili

    fikir birliği etmiş, birleşmiş, anlaşmış…

    More
  • Français

    uni/-ie, unifié/-ée, uni…

    More
  • Čeština

    spojený, soudržný, společný…

    More
  • Dansk

    forenet, fælles…

    More
Bản dịch khác của united

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm