Đây là definitions của từ liên quan đến catapult. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của catapult.
0 a small forked stick with an elastic string fixed to the two prongs for firing small stones etc, usually used by children; slingshot American
The boys began firing a catapult at the birds.
1 to throw violently
The driver was catapulted through the windscreen when his car hit the wall.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer