Đây là definitions của từ liên quan đến castanets. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của castanets.
0 two hollow pieces of ivory or hard wood struck together as a rhythm for (especially Spanish) dances
a pair of castanets.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer