Đây là definitions của từ liên quan đến businessman. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của businessman.
0 a person who makes a living from some form of trade or commerce, not from one of the professions
a management training school for local businessmen.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer