Đây là definitions của từ liên quan đến bung. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bung.
0 the stopper of the hole in a barrel, a small boat etc
I used a rubber bung to block the hole.
1 to throw
Bung it over here.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer