Đây là definitions của từ liên quan đến break-the-ice. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của break-the-ice.
0 to overcome the first shyness etc
Let’s break the ice by inviting our new neighbours/neighbors for a meal.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer