Đây là definitions của từ liên quan đến braise. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của braise.
0 to stew (meat etc) slowly in a closed dish
Slowly braise the beef in wine.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer