Đây là definitions của từ liên quan đến brainstorm. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của brainstorm.
0 a sudden inability to think clearly or logically with the result that you do something silly
1 a good idea that comes to someone suddenly; brainwave British
2 to generate new ideas from a group of people by means of a discussion in which they make several suggestions and the best ones are adopted
We brainstormed names for the new shampoo.