Đây là definitions của từ liên quan đến bombshell. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bombshell.
0 a piece of startling news
His sudden resignation was a real bombshell.
1 a sexy woman
a blonde bombshell.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer