blonde nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của blonde bằng tiếng Việt

  • 0 a woman with light-coloured/-colored hair -- cô gái tóc hoe

Các định nghĩa khác của blonde

Bản dịch của blonde Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    淺黃色頭髮的, 金色頭髮的, 金髮女郎…

    More
  • 中文简体

    浅黄色头发的, 金色头发的, 金发女郎…

    More
  • Español

    rubio, rubia…

    More
  • Português

    louro, loura…

    More
  • 日本語

    ブロンドの, 金髪の, ブロンド(金髪)の人(特に女性)…

    More
  • Türk dili

    sarı saç, sarışın olan, sarışın…

    More
  • Français

    blonde…

    More
  • Catalan

    ros, rossa…

    More
Bản dịch khác của blonde

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm