Đây là definitions của từ liên quan đến boggle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của boggle.
0 to be so shocked or surprised by something that you find it difficult to believe or accept
Her eyes boggled at the amount of money he had in the suitcase.
1 (of a situation) to be so shocking or surprising that you find it difficult to believe or accept
It boggles the mind that the company should have made such a big mistake
The mind boggles at how much that kid manages to eat.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer