Đây là definitions của từ liên quan đến blackout. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của blackout.
0 (also outage) a period of a general power failure
an electricity blackout.
2 a period of darkness produced by putting out all lights
the wartime blackout.
3 a period of unconsciousness
He has had several blackouts during his illness.
4 a brief, temporary loss of memory, as when an actor forgets his/her lines.
5 (in the theatre) the putting out of the stage lights at the end of a scene etc.