Đây là definitions của từ liên quan đến beloved. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của beloved.
0 much loved
my beloved country
his beloved daughter.
1 a person very dear to one
My beloved left me for another woman.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer