be-all-smiles

Đây là definitions của từ liên quan đến be-all-smiles. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của be-all-smiles.

Ý nghĩa của be all smiles bằng tiếng Anh

  • 0 to be, or look, very happy

    • He was all smiles when he heard the good news.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm