be all smiles Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 to be, or look, very happy -- trông có vẻ rất sung sướng

    • He was all smiles when he heard the good news.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm