Đây là definitions của từ liên quan đến baize. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của baize.
0 a type of coarse woollen cloth, often green, usually used for covering card tables etc
In the front room there is a billiard table covered in green baize.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer