Đây là definitions của từ liên quan đến assemble. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của assemble.
0 (of people) to come together
A crowd had assembled in the hall.
1 to call or bring together
He assembled his family and told them of his plan.
2 to put together (a machine etc)
He assembled the model aeroplane.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer