Đây là definitions của từ liên quan đến amenity. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của amenity.
0 something that makes life more pleasant or convenient
This part of town has a lot of amenities – good shops, parks etc.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer