Đây là definitions của từ liên quan đến affirmative-action. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của affirmative-action.
0 the practice of giving better opportunities (jobs, education etc) to people who, it is thought, are treated unfairly (minorities, women etc); positive discrimination British .
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer