Đây là definitions của từ liên quan đến abstract. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của abstract.
0 (of a noun) referring to something which exists as an idea and which is not physically real
1 (of painting, sculpture etc) concerned with colour/color, shape, texture etc rather than showing things as they really appear
an abstract painting.
2 a painting, sculpture etc concerned with colour/color, shape, texture etc rather than showing things as they really appear
She usually paints abstracts.
3 a summary (of a book, article etc)
All articles must be accompanied by an abstract of no more than 250 words.