Đây là definitions của từ liên quan đến abort. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của abort.
0 to lose or bring about the loss of (an unborn child) from the womb
She refused to abort her baby.
1 (of a plan etc) to (cause to) come to nothing
The research program had to be aborted when funding ran out.
2 to stop or abandon (a space mission, eg the firing of a rocket) before it is completed
The launch of the space rocket was aborted due to poor weather conditions.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer