womb nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của womb bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của womb

Bản dịch của womb Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    子宮…

    More
  • 中文简体

    子宫…

    More
  • Español

    útero, matriz…

    More
  • Português

    útero…

    More
  • 日本語

    子宮…

    More
  • Türk dili

    rahim, döl yatağı, vajina…

    More
  • Français

    utérus…

    More
  • Catalan

    matriu…

    More
Bản dịch khác của womb

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm