cur nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cur bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của cur

Bản dịch của cur Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    狗, (尤指嚇人或兇猛的)雜種狗,惡狗, 人…

    More
  • 中文简体

    狗, (尤指吓人或凶猛的)杂种狗,恶狗, 人…

    More
  • Español

    chucho, perro callejero…

    More
  • Français

    bâtard…

    More
  • Malay

    geladak…

    More
  • Deutsch

    der Köter…

    More
  • Norwegian

    kjøter…

    More
  • Čeština

    psisko…

    More
Bản dịch khác của cur

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm