crucify nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của crucify bằng tiếng Việt

  • 0 to put to death by fixing the hands and feet to a cross -- đóng đinh người vào cây thập ác

Các định nghĩa khác của crucify

Bản dịch của crucify Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    把…釘在十字架上, 嚴懲, 折磨…

    More
  • 中文简体

    把…钉在十字架上, 严惩, 折磨…

    More
  • Español

    crucificar…

    More
  • Português

    crucificar…

    More
  • Türk dili

    çarmıha germek, birini/birşeyi acımasız, kaba ve saygısızca eleştirmek…

    More
  • Français

    crucifier…

    More
  • Čeština

    (u)křižovat…

    More
  • Dansk

    korsfæste…

    More
Bản dịch khác của crucify

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm