0 to quarrel or disagree -- cãi nhau, bất đồng
I try not to cross swords with my boss.
中文繁体
(與…)交鋒,爭論…
中文简体
(与…)交锋,争论…
Español
habérselas con alguien…
Français
croiser le fer avec…
Malay
berbalah…
Deutsch
Klingen kreuzen mit…
Norwegian
krysse klinge med, krangle…
Čeština
křížit meče…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
cross swords