cross swords nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cross swords bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của cross swords

Bản dịch của cross swords Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (與…)交鋒,爭論…

    More
  • 中文简体

    (与…)交锋,争论…

    More
  • Español

    habérselas con alguien…

    More
  • Français

    croiser le fer avec…

    More
  • Malay

    berbalah…

    More
  • Deutsch

    Klingen kreuzen mit…

    More
  • Norwegian

    krysse klinge med, krangle…

    More
  • Čeština

    křížit meče…

    More
Bản dịch khác của cross swords

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm