cosiness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cosiness bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự ấm cúng

Các định nghĩa khác của cosiness

Bản dịch của cosiness Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    舒適, 適意, 愜意…

    More
  • 中文简体

    舒适, 适意, 惬意…

    More
  • Español

    comodidad, sensación acogedora…

    More
  • Français

    confort…

    More
  • Malay

    kenyamanan…

    More
  • Deutsch

    die Gemütlichkeit…

    More
  • Norwegian

    hygge…

    More
  • Čeština

    útulnost…

    More
Bản dịch khác của cosiness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm