corset nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của corset bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của corset

Bản dịch của corset Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指過去女子用來束腰以顯得苗條的)緊身褡 ,束腹…

    More
  • 中文简体

    (尤指过去女子用来束腰以显得苗条的)紧身褡,束腹…

    More
  • Español

    corsé, faja…

    More
  • Português

    espartilho…

    More
  • Türk dili

    korse…

    More
  • Français

    corset…

    More
  • Čeština

    korzet…

    More
  • Dansk

    korset…

    More
Bản dịch khác của corset

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm