corn nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của corn bằng tiếng Việt

  • 0 the seeds of cereal plants, especially (in Britain) wheat, or (in North America) maize. -- hạt ngũ cốc

  • 1 the plants themselves; grain American -- ngô

  • 2 a little bump of hard skin found on the foot -- cục chai ở chân

    • I have a corn on my little toe.

Các định nghĩa khác của corn

Bản dịch của corn Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    食物, (小麥、玉米、燕麥、大麥等)穀物,穀粒, 玉米(植株)…

    More
  • 中文简体

    食物, (小麦、玉米、燕麦、大麦等)谷物,谷粒, 玉米(植株)…

    More
  • Español

    cereal, grano, maíz…

    More
  • Português

    cereal, milho, milho verde…

    More
  • 日本語

    穀物, トウモロコシ, トウモロコシの粒…

    More
  • Türk dili

    tahıl, ekin, tahıl tanesi…

    More
  • Français

    maïs [masculine], cor [masculine] (au pied), grain…

    More
  • Catalan

    cereal, gra, blat de moro…

    More
Bản dịch khác của corn

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm