coolie nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của coolie bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của coolie

Bản dịch của coolie Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    苦力(指亞洲無技術、廉價的工人), (尤指在火車站、機場等為乘客搬運重物的)搬運工…

    More
  • 中文简体

    苦力(指亚洲无技术、廉价的工人), (尤指在火车站、机场等为乘客搬运重物的)搬运工…

    More
  • Español

    trabajador…

    More
  • Français

    coolie (travailleur asiatique)…

    More
  • Malay

    buruh kasar…

    More
  • Deutsch

    der Kuli…

    More
  • Norwegian

    utenlandsarbeider…

    More
  • Čeština

    kuli…

    More
Bản dịch khác của coolie

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm